MARC Record
Leader
001
003053258
003
BE-GnUNI
005
20230912060334.0
008
220704|1999||||xx |||||||||||||| ||vie|d
040
a| Howest
041
1
a| chi
a| vie
084
a| H194.1
2| clc
100
1
a| Huyền Mặc Đạo Nhân,
d| ....-
0| (viaf)
4| trl
245
1
0
a| Hiếu Kinh :
b| 孝经 /
c| Huyền Mặc Đạo Nhân và Đoàn Trung Còn đồng dịch.
260
a| Biên Hòa :
b| Nhà Xuất bản Đồng Nai,
c| 1999.
300
a| 120 p.
541
3| CONF.H194.1
c| Schenking
a| Louis Sizaret famille
d| 25/09/2021
700
1
a| Đoàn Trung Còn,
d| ....-
0| (viaf)
4| trl
852
4
b| HWSJS
c| CONF
j| CONF.K203
p| 100000019133
920
a| book