MARC Record
Leader
001
003120187
003
BE-GnUNI
005
20230911104846.0
008
230323|1990||||xx |||||||||||||| ||mul|d
040
a| Howest
041
1
a| chi
a| vie
a| eng
084
a| I222.742
2| clc
100
1
a| Trần Trọng San,
d| ....-
0| (viaf)
4| trl
245
1
0
a| Thơ Đường :
b| Poems of the T'ang Dynasty /
c| Trần Trọng San.
260
a| Thành phố Hồ Chí Minh :
b| Tủ sách Đại học Tổng hợp,
c| 1990.
300
a| 366 p.
541
3| CONF.I222.742
c| Schenking
a| Louis Sizaret famille
d| 25/09/2021
852
4
b| HWSJS
c| CONF
j| CONF.I222.742
p| 100000019426
920
a| book